Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Roadside Station Ariake “Rippleland”

Xuất phát lúc
18:46 04/30, 2024
  1. 1
    22:34 - 08:38
    10h 4min JPY 4.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:39
    22:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:37
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:37
    00:41
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    08:32
    Shimo-tsue Shirogahama Beach
    下津江四郎ヶ浜ビーチ
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
  2. 2
    22:34 - 08:38
    10h 4min JPY 4.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    00:21
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    06:57
    06:59
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    07:01
    08:32
    Shimo-tsue Shirogahama Beach
    下津江四郎ヶ浜ビーチ
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
  3. 3
    22:34 - 08:38
    10h 4min JPY 5.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:39
    22:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:06
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:15
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    06:54
    Oda
    網田
    Ga
    06:54
    06:56
    Oda Sta.
    網田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:22
    08:32
    Shimo-tsue Shirogahama Beach
    下津江四郎ヶ浜ビーチ
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
  4. 4
    22:25 - 08:38
    10h 13min JPY 4.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:37
    Tenjin
    天神
    Ga
    22:37
    22:44
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:57
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    06:57
    06:59
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    07:01
    08:32
    Shimo-tsue Shirogahama Beach
    下津江四郎ヶ浜ビーチ
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
  5. 5
    18:46 - 21:34
    2h 48min JPY 55.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:46
    21:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.