Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → คิริชิมะทะมะโกะโบะคุโจว

Xuất phát lúc
09:39 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 13:44
    3h 41min JPY 11.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    12:40
    12:43
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:09
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:44
  2. 2
    10:03 - 14:11
    4h 8min JPY 12.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    12:40
    12:43
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:09
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:09
    Yumemigaoka (Miyazaki)
    夢見ヶ丘(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  3. 3
    10:30 - 15:23
    4h 53min JPY 27.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:51
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:41
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    13:41
    15:23
  4. 4
    10:22 - 16:11
    5h 49min JPY 11.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    12:01
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:22
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    14:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    14:44
    14:47
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:34
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Yumemigaoka (Miyazaki)
    夢見ヶ丘(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:11
  5. 5
    09:39 - 12:55
    3h 16min JPY 76.910
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    09:39
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.