Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → MaxValu Kin

Xuất phát lúc
01:17 05/13, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:06
    3h 51min JPY 35.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:22
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:27
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    09:29
    11:04
    Hamada (Okinawa)
    浜田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
  2. 2
    07:15 - 11:06
    3h 51min JPY 36.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:29
    Enobi
    栄野比
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:33
    Enobi
    栄野比
    Trạm Xe buýt
    10:38
    11:04
    Hamada (Okinawa)
    浜田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
  3. 3
    07:05 - 11:06
    4h 1min JPY 40.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:50
    08:57
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:29
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    09:33
    11:04
    Hamada (Okinawa)
    浜田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
  4. 4
    08:55 - 13:04
    4h 9min JPY 31.720 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:50
    10:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:41
    Kanatake Interchange
    金武インター
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:04
  5. 5
    01:17 - 08:55
    31h 38min JPY 362.110
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    01:17
    08:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.