Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 留壽都度假村

Xuất phát lúc
02:13 04/28, 2024
  1. 1
    07:34 - 16:15
    8h 41min JPY 46.770 IC JPY 46.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:36
    13:47
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:14
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  2. 2
    05:45 - 16:15
    10h 30min JPY 62.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    05:45
    05:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    09:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:14
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  3. 3
    05:31 - 16:15
    10h 44min JPY 74.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:52
    14:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:14
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  4. 4
    12:01 - 18:25
    6h 24min JPY 49.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:01
    12:05
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    12:05
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    15:07
    16:13
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    18:24
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:25
  5. 5
    02:13 - 19:32
    17h 19min JPY 545.100
    cancel cancel
    富山
    富山
    02:13
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.