Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → พิพิธภัณฑ์อนุสรณ์ โดะมง เคน

Xuất phát lúc
16:17 05/05, 2024
  1. 1
    16:31 - 23:01
    6h 30min JPY 13.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:04
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:04
    23:01
  2. 2
    17:01 - 23:32
    6h 31min JPY 59.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:01
    17:05
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    23:32
  3. 3
    17:17 - 00:14
    6h 57min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:43
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:35
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    20:36
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:33
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    00:14
  4. 4
    17:17 - 00:14
    6h 57min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:43
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:35
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    20:36
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:46
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    00:14
  5. 5
    16:17 - 21:48
    5h 31min JPY 181.200
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    16:17
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.