Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Ouchi-juku

Xuất phát lúc
03:51 05/01, 2024
  1. 1
    06:40 - 12:35
    5h 55min JPY 20.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    12:05
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    12:05
    12:10
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:35
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  2. 2
    08:29 - 13:55
    5h 26min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:38
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:44
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:29
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:29
    13:34
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:55
  3. 3
    06:22 - 13:55
    7h 33min JPY 18.310 IC JPY 18.305 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:51
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:19
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:25
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:25
    13:30
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:55
  4. 4
    05:14 - 13:55
    8h 41min JPY 10.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:39
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:13
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:59
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:29
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:29
    13:34
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:55
  5. 5
    03:51 - 08:49
    4h 58min JPY 199.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    03:51
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.