Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 간무리 이나리 신사

Xuất phát lúc
00:09 05/02, 2024
  1. 1
    06:22 - 09:28
    3h 6min JPY 11.620 IC JPY 11.614 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:08
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:40
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:05
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    09:05
    09:28
  2. 2
    06:40 - 10:15
    3h 35min JPY 11.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:02
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    09:02
    09:07
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    09:10
    09:44
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:15
  3. 3
    06:40 - 10:32
    3h 52min JPY 10.690 IC JPY 10.684 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:36
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:09
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    10:09
    10:32
  4. 4
    00:15 - 10:48
    10h 33min JPY 11.110 IC JPY 11.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:39
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:21
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    10:25
    10:48
  5. 5
    00:09 - 04:43
    4h 34min JPY 194.200
    cancel cancel
    도야마
    富山
    00:09
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.