Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 아키가와 계곡 세오토노유

Xuất phát lúc
10:11 05/09, 2024
  1. 1
    10:24 - 14:20
    3h 56min JPY 13.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:30
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:38
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:59
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    13:59
    14:02
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:04
    14:20
    Akigawa Keikoku Seoto no Yu
    秋川渓谷瀬音の湯
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  2. 2
    10:24 - 14:57
    4h 33min JPY 13.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:54
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    13:59
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:27
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:30
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:32
    14:45
    Nitago
    荷田子
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    14:45
    14:57
  3. 3
    10:24 - 15:06
    4h 42min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:03
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:27
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:30
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:32
    14:44
    Oiwake (Akiruno)
    追分(あきる野市)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Akigawa Keikoku Seoto no Yu
    秋川渓谷瀬音の湯
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  4. 4
    11:21 - 15:57
    4h 36min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:50
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:28
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:50
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:27
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:30
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:32
    15:45
    Nitago
    荷田子
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    15:45
    15:57
  5. 5
    10:11 - 15:33
    5h 22min JPY 143.400
    cancel cancel
    도야마
    富山
    10:11
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.