Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:24 - 14:203h 56min JPY 13.240 Đổi tàu 6 lần10:242 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back1h 47min
JPY 5.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.410 Toa Xanh JPY 20.790 Gran Class 12:195 StopsJR Saikyo Lineđến Shinjuku Sân ga: 22 Lên xe: Middle/Back11minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ12:437 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle25minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ13:122 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minNishi-Kokubunji Đến Tachikawa Bảng giờ13:2613:426 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 6.930 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
13:59Walk65m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:0414 Stops西東京バス [檜52]đến 瀬音の湯・上養沢JPY 360 IC JPY 360 16minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Akigawa Keikoku Seoto no Yu Bảng giờ- Akigawa Keikoku Seoto no Yu
- 秋川渓谷瀬音の湯
- Trạm Xe buýt
14:20Walk12m 0min -
210:24 - 14:574h 33min JPY 13.460 Đổi tàu 4 lần10:242 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back1h 47min
JPY 5.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.410 Toa Xanh JPY 20.790 Gran Class 12:3113:07- TÀU ĐI THẲNG
- Komagawa
- 高麗川
- Ga
5 StopsJR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)đến Hachioji Lên xe: Front/Back29minKomagawa Đến Haijima Bảng giờ14:106 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 7.150 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
14:27Walk65m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3213 Stops西東京バス [五里18]đến やすらぎの里経由藤倉JPY 360 IC JPY 360 13minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Nitago Bảng giờ- Nitago
- 荷田子
- Trạm Xe buýt
- Bのりば
14:45Walk1.0km 12min -
310:24 - 15:064h 42min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần10:244 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 12min
JPY 6.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.620 Toa Xanh JPY 21.000 Gran Class 12:55- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
14:106 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 7.150 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
14:27Walk65m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3212 Stops西東京バス [五里18]đến やすらぎの里経由藤倉JPY 310 IC JPY 310 12minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Oiwake (Akiruno) Bảng giờ- Oiwake (Akiruno)
- 追分(あきる野市)
- Trạm Xe buýt
15:012 Stops西東京バス [檜52]đến 瀬音の湯・武蔵五日市駅JPY 200 IC JPY 200 5minOiwake (Akiruno) Đến Akigawa Keikoku Seoto no Yu Bảng giờ- Akigawa Keikoku Seoto no Yu
- 秋川渓谷瀬音の湯
- Trạm Xe buýt
15:06Walk12m 0min -
411:21 - 15:574h 36min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần11:217 StopsHakutakaHakutaka 560 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back2h 6min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.410 Toa Xanh JPY 16.610 Gran Class 13:395 StopsJR Saikyo Lineđến Shinjuku Sân ga: 22 Lên xe: Middle/Back11minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ14:037 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle25minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ14:32- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
15:106 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 6.930 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
15:27Walk65m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
15:3213 Stops西東京バス [五里18]đến やすらぎの里経由藤倉JPY 360 IC JPY 360 13minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Nitago Bảng giờ- Nitago
- 荷田子
- Trạm Xe buýt
- Bのりば
15:45Walk1.0km 12min -
510:11 - 15:335h 22min JPY 143.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.