Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
15:24 05/01, 2024
  1. 1
    15:55 - 22:43
    6h 48min JPY 19.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    19:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:15
    Iwami
    岩美
    Ga
    22:15
    22:43
  2. 2
    15:55 - 22:43
    6h 48min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:15
    Iwami
    岩美
    Ga
    22:15
    22:43
  3. 3
    15:40 - 22:43
    7h 3min JPY 16.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:51
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:15
    Iwami
    岩美
    Ga
    22:15
    22:43
  4. 4
    15:40 - 23:35
    7h 55min JPY 15.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    20:58
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:33
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:07
    Iwami
    岩美
    Ga
    23:07
    23:35
  5. 5
    15:24 - 21:25
    6h 1min JPY 195.300
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    15:24
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.