Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:30 - 16:452h 15min JPY 6.730 Đổi tàu 2 lần14:304 StopsTsurugiTsurugi 27 đến Tsuruga Sân ga: 131h 6min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 15:48- Mikata
- 三方
- Ga
16:19Walk47m 3min- Mikata Sta.
- 三方駅
- Trạm Xe buýt
16:2610 Stops福井県若狭町 常神・三方線若狭町営バス 常神・三方線 đến TsunekamiJPY 350 19minMikata Sta. Đến Besshogawa Bảng giờ- Besshogawa
- 別所川[梅の里小]
- Trạm Xe buýt
16:45Walk43m 0min -
213:55 - 16:452h 50min JPY 6.730 Đổi tàu 2 lần13:558 StopsHakutakaHakutaka 561 đến Tsuruga Sân ga: 131h 21min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 15:48- Mikata
- 三方
- Ga
16:19Walk47m 3min- Mikata Sta.
- 三方駅
- Trạm Xe buýt
16:2610 Stops福井県若狭町 常神・三方線若狭町営バス 常神・三方線 đến TsunekamiJPY 350 19minMikata Sta. Đến Besshogawa Bảng giờ- Besshogawa
- 別所川[梅の里小]
- Trạm Xe buýt
16:45Walk43m 0min -
313:20 - 18:445h 24min JPY 4.860 Đổi tàu 4 lần13:209 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 40minToyama Đến Kurikara Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
14:3014 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 3JPY 1.330 50minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
16:0517:48- Mikata
- 三方
- Ga
18:19Walk47m 3min- Mikata Sta.
- 三方駅
- Trạm Xe buýt
18:2510 Stops福井県若狭町 常神・三方線若狭町営バス 常神・三方線 đến TsunekamiJPY 350 19minMikata Sta. Đến Besshogawa Bảng giờ- Besshogawa
- 別所川[梅の里小]
- Trạm Xe buýt
18:44Walk43m 0min -
412:48 - 15:392h 51min JPY 100.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.