Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → กิโบเก็น(อาริโนะ)

Xuất phát lúc
03:37 04/29, 2024
  1. 1
    06:21 - 10:49
    4h 28min JPY 12.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:16
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    10:37
    Okaba
    岡場
    Ga
    10:37
    10:49
  2. 2
    06:21 - 11:03
    4h 42min JPY 11.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:31
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:50
    Taoji
    田尾寺
    Ga
    10:50
    11:03
  3. 3
    06:21 - 11:04
    4h 43min JPY 11.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:31
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:52
    Okaba
    岡場
    Ga
    10:52
    11:04
  4. 4
    06:21 - 11:34
    5h 13min JPY 9.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:20
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:01
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:22
    Okaba
    岡場
    Ga
    11:22
    11:34
  5. 5
    03:37 - 08:07
    4h 30min JPY 200.000
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    03:37
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.