Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → Melonbooksโอซากะนิปปอนบาชิ1โก

Xuất phát lúc
04:51 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 10:02
    3h 41min JPY 10.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:33
    09:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:51
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    09:51
    10:02
  2. 2
    06:21 - 10:05
    3h 44min JPY 10.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    09:54
    10:05
  3. 3
    06:21 - 10:12
    3h 51min JPY 10.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    10:05
    10:12
  4. 4
    05:31 - 11:39
    6h 8min JPY 9.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:39
  5. 5
    04:51 - 09:21
    4h 30min JPY 198.600
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    04:51
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.