Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 吉野山

Xuất phát lúc
21:12 04/27, 2024
  1. 1
    22:55 - 08:56
    10h 1min JPY 9.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:32
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:00
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:58
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    07:58
    08:56
  2. 2
    00:06 - 09:54
    9h 48min JPY 11.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:45
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:56
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:56
    09:54
  3. 3
    22:55 - 09:57
    11h 2min JPY 9.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:22
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:22
    08:29
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:23
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    09:23
    09:57
  4. 4
    21:48 - 09:57
    12h 9min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:44
    22:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:55
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:10
    07:15
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:52
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:52
    08:59
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:23
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    09:23
    09:57
  5. 5
    21:12 - 02:42
    5h 30min JPY 175.700
    cancel cancel
    富山
    富山
    21:12
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.