Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 후레아이 보쿠죠

Xuất phát lúc
20:23 04/27, 2024
  1. 1
    20:33 - 09:23
    12h 50min JPY 17.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:37
    23:52
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:44
    Obatake
    大畠
    Ga
    08:44
    08:46
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:15
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  2. 2
    20:25 - 09:23
    12h 58min JPY 17.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:29
    23:44
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:44
    Obatake
    大畠
    Ga
    08:44
    08:46
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:04
    09:15
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  3. 3
    00:06 - 10:34
    10h 28min JPY 21.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:43
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:11
    Obatake
    大畠
    Ga
    10:11
    10:13
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:26
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:34
  4. 4
    22:55 - 10:34
    11h 39min JPY 20.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:28
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:00
    Obatake
    大畠
    Ga
    10:00
    10:02
    Obatake Sta.
    大畠駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:26
    Nishi Mukuno
    西椋野
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:34
  5. 5
    20:23 - 05:09
    8h 46min JPY 328.400
    cancel cancel
    도야마
    富山
    20:23
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.