Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Nanki Shirahama Golf Club

Xuất phát lúc
21:46 04/27, 2024
  1. 1
    00:06 - 11:00
    10h 54min JPY 18.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:26
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:00
  2. 2
    22:55 - 11:00
    12h 5min JPY 14.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:28
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:26
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:00
  3. 3
    22:55 - 11:00
    12h 5min JPY 11.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:43
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:24
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:58
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:09
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:55
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:55
    09:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:26
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:00
  4. 4
    21:48 - 11:00
    13h 12min JPY 16.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:44
    22:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:14
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:26
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:00
  5. 5
    21:46 - 03:48
    6h 2min JPY 226.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    21:46
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.