Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Fukuoka International Center

Xuất phát lúc
13:02 05/01, 2024
  1. 1
    14:39 - 18:39
    4h 0min JPY 37.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:21
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    18:21
    18:39
  2. 2
    13:20 - 18:39
    5h 19min JPY 36.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:02
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:02
    15:05
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:21
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    18:21
    18:39
  3. 3
    13:20 - 18:52
    5h 32min JPY 37.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:19
    14:25
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:25
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:24
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    18:24
    18:29
    Tenjin Solaria Stage
    天神ソラリアステージ前
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    18:40
    18:49
    Chikko-honmachi
    築港本町[ベイサイド通り]
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:52
  4. 4
    13:40 - 19:34
    5h 54min JPY 22.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    16:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:09
    19:19
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
    Kokusai Kaigijo Sun Palace-mae
    国際会議場サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:34
  5. 5
    13:02 - 23:57
    10h 55min JPY 418.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    13:02
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.