Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → ดาวเทียมอุสะ

Xuất phát lúc
03:33 05/02, 2024
  1. 1
    06:37 - 13:49
    7h 12min JPY 43.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    12:57
    13:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:33
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:49
  2. 2
    06:21 - 13:49
    7h 28min JPY 23.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    12:57
    13:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:33
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:49
  3. 3
    07:37 - 14:26
    6h 49min JPY 24.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:16
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:19
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  4. 4
    06:21 - 14:26
    8h 5min JPY 21.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  5. 5
    03:33 - 14:31
    10h 58min JPY 503.100
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    03:33
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.