Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 하나미즈키 다자이후 점

Xuất phát lúc
02:43 05/18, 2024
  1. 1
    06:37 - 12:05
    5h 28min JPY 38.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    11:20
    11:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:00
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    12:00
    12:05
  2. 2
    06:37 - 12:09
    5h 32min JPY 39.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:15
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    11:15
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    12:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  3. 3
    05:31 - 12:09
    6h 38min JPY 37.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:14
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:14
    11:22
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    12:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  4. 4
    05:31 - 12:09
    6h 38min JPY 37.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:05
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:05
    07:08
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:15
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    11:15
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    12:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  5. 5
    02:43 - 13:40
    10h 57min JPY 507.700
    cancel cancel
    도야마
    富山
    02:43
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.