Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Hanayashiki Main Store

Xuất phát lúc
14:59 04/27, 2024
  1. 1
    15:40 - 22:16
    6h 36min JPY 22.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:49
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    21:49
    22:16
  2. 2
    15:40 - 22:16
    6h 36min JPY 22.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:49
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    21:49
    22:16
  3. 3
    17:30 - 22:36
    5h 6min JPY 50.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:53
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:53
    17:59
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:45
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:15
    21:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:21
    Kosoku Tosu-kounoe
    高速鳥栖神辺
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:36
  4. 4
    16:46 - 22:36
    5h 50min JPY 49.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    17:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:44
    17:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:45
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:15
    21:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:21
    Kosoku Tosu-kounoe
    高速鳥栖神辺
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:36
  5. 5
    14:59 - 02:04
    11h 5min JPY 427.000
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    14:59
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.