Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → [EV]道之驿Yayoi

Xuất phát lúc
02:26 05/06, 2024
  1. 1
    06:22 - 14:42
    8h 20min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:06
    09:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    13:59
    Saiki Cosmo Town
    佐伯コスモタウン
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:42
  2. 2
    06:21 - 14:42
    8h 21min JPY 37.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:02
    09:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    13:59
    Saiki Cosmo Town
    佐伯コスモタウン
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:42
  3. 3
    06:21 - 15:01
    8h 40min JPY 38.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    09:33
    09:38
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    14:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:01
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:01
  4. 4
    06:21 - 15:01
    8h 40min JPY 37.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:02
    09:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    14:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:01
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:01
  5. 5
    02:26 - 14:35
    12h 9min JPY 556.200
    cancel cancel
    富山
    富山
    02:26
    14:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.