Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 旬彩館 櫻小路店 熊本酒藏

Xuất phát lúc
09:39 04/28, 2024
  1. 1
    09:39 - 16:06
    6h 27min JPY 44.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:32
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:59
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:59
    16:06
  2. 2
    10:47 - 16:33
    5h 46min JPY 55.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:07
    11:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:03
    16:09
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:20
    Keitokuko-mae
    慶徳校前
    Ga
    Entrance
    16:20
    16:33
  3. 3
    09:39 - 16:33
    6h 54min JPY 26.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    16:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:03
    16:09
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:27
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    16:27
    16:33
  4. 4
    09:39 - 16:43
    7h 4min JPY 26.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    16:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:03
    16:08
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    16:20
    16:43
    Sakura no Baba‧Jo Aya En
    桜の馬場・城彩苑
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:43
  5. 5
    09:39 - 21:51
    12h 12min JPY 463.200
    cancel cancel
    富山
    富山
    09:39
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.