Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → ลัคกี้แบรนช์อาโออิโนะโมริ

Xuất phát lúc
16:58 05/01, 2024
  1. 1
    17:30 - 08:21
    14h 51min JPY 28.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    20:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:49
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    23:49
    23:54
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:08
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:21
  2. 2
    17:30 - 09:06
    15h 36min JPY 24.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    21:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    21:37
    21:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:03
    Nakaaoicho
    中青井町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
  3. 3
    17:30 - 09:06
    15h 36min JPY 25.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:18
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    21:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:03
    Nakaaoicho
    中青井町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
  4. 4
    18:33 - 09:48
    15h 15min JPY 23.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    09:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:48
  5. 5
    16:58 - 05:49
    12h 51min JPY 496.800
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    16:58
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.