Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → โอโฮตสึกุทาวเวอร์ชมธารน้ำแข็ง

Xuất phát lúc
15:39 04/28, 2024
  1. 1
    18:25 - 12:34
    18h 9min JPY 47.210 IC JPY 47.207 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:50
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:26
    Engaru
    遠軽
    Ga
    10:26
    10:32
    Engaru Terminal
    遠軽ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:21
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:34
  2. 2
    07:50 - 13:31
    5h 41min JPY 65.440 IC JPY 65.437 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    13:31
  3. 3
    07:50 - 13:59
    6h 9min JPY 65.770 IC JPY 65.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  4. 4
    07:30 - 13:59
    6h 29min JPY 65.770 IC JPY 65.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  5. 5
    15:39 - 15:06
    23h 27min JPY 527.590
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    15:39
    15:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.