Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 旭山雪之村

Xuất phát lúc
10:33 05/15, 2024
  1. 1
    11:17 - 18:23
    7h 6min JPY 57.520 IC JPY 57.517 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:20
    Toko 16 Jo 5Chome
    東光16条5丁目
    Trạm Xe buýt
    16:20
    18:23
  2. 2
    10:50 - 18:42
    7h 52min JPY 39.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:31
    11:33
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:50
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    15:06
    15:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    17:25
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:45
    Higashiasahikawa
    東旭川
    Ga
    17:45
    18:42
  3. 3
    10:46 - 19:45
    8h 59min JPY 49.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:48
    Higashiasahikawa
    東旭川
    Ga
    18:48
    19:45
  4. 4
    10:46 - 19:45
    8h 59min JPY 47.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:07
    16:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    18:25
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:48
    Higashiasahikawa
    東旭川
    Ga
    18:48
    19:45
  5. 5
    10:33 - 08:00
    21h 27min JPY 488.800
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    10:33
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.