Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Asahikawa Isen AEON MALL Asahikawa Ekimae

Xuất phát lúc
01:58 05/19, 2024
  1. 1
    06:23 - 12:28
    6h 5min JPY 42.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:55
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    12:25
    12:28
  2. 2
    04:20 - 12:28
    8h 8min JPY 61.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    12:25
    12:28
  3. 3
    06:23 - 13:07
    6h 44min JPY 40.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    13:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:07
  4. 4
    08:17 - 13:38
    5h 21min JPY 57.690 IC JPY 57.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:35
    13:38
  5. 5
    01:58 - 23:14
    21h 16min JPY 581.950
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:58
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.