Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Hakodate Orthodox Church

Xuất phát lúc
15:41 05/02, 2024
  1. 1
    17:17 - 06:57
    13h 40min JPY 29.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Jujigai
    十字街
    Ga
    06:45
    06:57
  2. 2
    17:17 - 06:59
    13h 42min JPY 29.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:59
  3. 3
    16:55 - 06:59
    14h 4min JPY 29.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:57
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:57
    00:05
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    06:47
    06:59
  4. 4
    17:17 - 07:05
    13h 48min JPY 29.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:53
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    23:53
    23:56
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:00
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
  5. 5
    15:41 - 07:32
    15h 51min JPY 347.140
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:41
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.