Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 다이가쿠노토게

Xuất phát lúc
14:36 04/28, 2024
  1. 1
    18:25 - 09:28
    15h 3min JPY 21.270 IC JPY 21.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    21:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:23
    21:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:05
    Kamihinokinai
    上桧木内
    Ga
    07:05
    09:28
  2. 2
    16:38 - 10:08
    17h 30min JPY 19.090 IC JPY 19.081 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    19:15
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    21:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:23
    21:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:45
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    08:45
    10:08
  3. 3
    15:55 - 10:08
    18h 13min JPY 19.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:55
    16:00
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:00
    20:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:45
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    08:45
    10:08
  4. 4
    01:08 - 12:07
    10h 59min JPY 27.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    10:44
    12:07
  5. 5
    14:36 - 01:14
    10h 38min JPY 278.650
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    14:36
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.