Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 아키타시 민속 예능 전승관(네부리 나가시칸)

Xuất phát lúc
11:43 05/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:00
    4h 43min JPY 39.540 IC JPY 39.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:51
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
  2. 2
    13:31 - 18:05
    4h 34min JPY 38.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:01
    14:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:56
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:05
  3. 3
    13:04 - 18:05
    5h 1min JPY 35.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:56
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:05
  4. 4
    13:04 - 18:12
    5h 8min JPY 35.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:07
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
  5. 5
    11:43 - 21:54
    10h 11min JPY 275.950
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    11:43
    21:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.