Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 교쿠센지 정원

Xuất phát lúc
22:39 04/30, 2024
  1. 1
    23:18 - 11:22
    12h 4min JPY 26.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:29
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:35
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:43
    11:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:22
  2. 2
    23:18 - 11:22
    12h 4min JPY 26.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:29
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:35
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:43
    11:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:22
  3. 3
    23:18 - 12:26
    13h 8min JPY 27.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:49
    23:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:10
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス2番のりば
    06:10
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Sta.
    鶴岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:24
    Tamagawa (Yamagata)
    玉川(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  4. 4
    08:17 - 13:37
    5h 20min JPY 38.450 IC JPY 38.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:16
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:19
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  5. 5
    22:39 - 07:21
    8h 42min JPY 272.080
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    22:39
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.