Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:18 - 11:2212h 4min JPY 26.510 Đổi tàu 5 lần23:181 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 6JPY 680 11min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
23:29Walk367m 6min- Toyohashi Eki-mae
- 豊橋駅前
- Trạm Xe buýt
00:351 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 10.000 4h 25minToyohashi Eki-mae Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:00Walk347m 11min05:254 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:088 StopsTokiToki 301 đến Niigata Sân ga: 21 Lên xe: Middle2h 2minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.100 Toa Xanh JPY 12.250 Gran Class 08:228 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 8.360 1h 50minJPY 1.360 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tsuruoka
- 鶴岡
- Ga
10:12Walk128m 3min- Tsuruoka Eki-mae
- 鶴岡駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:4323 StopsShonai Kotsu Tsuruoka-Haguro Sanchođến Haguro SanchoJPY 730 28minTsuruoka Eki-mae Đến Haguro Koko Mae Bảng giờ- Haguro Koko Mae
- 羽黒高校前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk903m 11min -
223:18 - 11:2212h 4min JPY 26.300 Đổi tàu 5 lần23:181 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 6JPY 680 11min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
23:29Walk367m 6min- Toyohashi Eki-mae
- 豊橋駅前
- Trạm Xe buýt
00:351 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 10.000 4h 25minToyohashi Eki-mae Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:00Walk347m 11min05:25- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 06:336 StopsTokiToki 301 đến Niigata Lên xe: Middle1h 37minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh JPY 12.040 Gran Class 08:228 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 8.360 1h 50minJPY 1.360 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tsuruoka
- 鶴岡
- Ga
10:12Walk128m 3min- Tsuruoka Eki-mae
- 鶴岡駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:4323 StopsShonai Kotsu Tsuruoka-Haguro Sanchođến Haguro SanchoJPY 730 28minTsuruoka Eki-mae Đến Haguro Koko Mae Bảng giờ- Haguro Koko Mae
- 羽黒高校前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk903m 11min -
323:18 - 12:2613h 8min JPY 27.050 Đổi tàu 4 lần23:182 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 1.980 31min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Taiko-dori Exit
23:49Walk209m 3min- Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
- 名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
- Trạm Xe buýt
00:002 Stops高速バス ミルキーウェイエクスプレスđến Omiya Sta. West ExitJPY 9.000 6h 10minNagoya Sta. (Yuri no Funsui mae) Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス2番のりば
06:10Walk423m 15min06:336 StopsTokiToki 301 đến Niigata Lên xe: Middle1h 37minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh JPY 12.040 Gran Class 08:228 StopsInahoInaho 1 đến Akita Sân ga: 5JPY 7.480 1h 50minJPY 1.360 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tsuruoka
- 鶴岡
- Ga
10:12Walk122m 3min- Tsuruoka Sta.
- 鶴岡駅
- Trạm Xe buýt
11:3222 Stops山形県鶴岡市 上川代・小増川線にこにこバス(鶴岡市) 上川代・小増川線 đến Kamikawa Dai (Yamagata)JPY 400 52minTsuruoka Sta. Đến Tamagawa (Yamagata) Bảng giờ- Tamagawa (Yamagata)
- 玉川(山形県)
- Trạm Xe buýt
12:24Walk167m 2min -
408:17 - 13:375h 20min JPY 38.450 IC JPY 38.447 Đổi tàu 4 lần08:173 StopsHikariHikari 636 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 4.510 1h 18min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:02Walk0m 2min10:401 StopsANAANA395 đến Shonai Airport Sân ga: Terminal 2JPY 28.700 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Shonai Airport Bảng giờ- Shonai Airport
- 庄内空港
- Sân bay
11:45Walk98m 3min- Shonai Airport (Bus)
- 庄内空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:505 StopsShonai Kotsu Shonai Airport Renraku Busđến S-MALL Bus TerminalJPY 780 26minShonai Airport (Bus) Đến Tsuruoka Eki-mae Bảng giờ- Tsuruoka Eki-mae
- 鶴岡駅前
- Trạm Xe buýt
12:16Walk34m 3min- Tsuruoka Eki-mae
- 鶴岡駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:5823 StopsShonai Kotsu Tsuruoka-Haguro Sanchođến Haguro SanchoJPY 730 28minTsuruoka Eki-mae Đến Haguro Koko Mae Bảng giờ- Haguro Koko Mae
- 羽黒高校前
- Trạm Xe buýt
13:26Walk903m 11min -
522:39 - 07:218h 42min JPY 272.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.