Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 荞麦处Katsura(北町分店)

Xuất phát lúc
05:12 05/22, 2024
  1. 1
    06:01 - 11:51
    5h 50min JPY 33.130 IC JPY 33.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:30
    07:38
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:15
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    08:18
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:30
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    11:30
    11:51
  2. 2
    06:20 - 11:59
    5h 39min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:59
  3. 3
    07:23 - 12:05
    4h 42min JPY 18.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    11:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:38
    11:44
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:47
    12:05
    Hinokicho 4Chome
    桧町四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:05
  4. 4
    06:44 - 12:05
    5h 21min JPY 18.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    11:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:38
    11:44
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:47
    12:05
    Hinokicho 4Chome
    桧町四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:05
  5. 5
    05:12 - 12:48
    7h 36min JPY 200.350
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    05:12
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.