Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 시영 야구장

Xuất phát lúc
11:07 05/21, 2024
  1. 1
    11:31 - 05:23
    17h 52min JPY 16.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:59
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    18:07
    Anamizu
    穴水
    Ga
    18:07
    05:23
  2. 2
    11:51 - 06:22
    18h 31min JPY 14.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    19:06
    Anamizu
    穴水
    Ga
    19:06
    06:22
  3. 3
    11:31 - 06:22
    18h 51min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    12:01
    12:09
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    15:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:10
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    19:06
    Anamizu
    穴水
    Ga
    19:06
    06:22
  4. 4
    14:31 - 07:27
    16h 56min JPY 17.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:03
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    20:11
    Anamizu
    穴水
    Ga
    20:11
    07:27
  5. 5
    11:07 - 18:00
    6h 53min JPY 149.410
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    11:07
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.