Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Miharu History and Folk Museum

Xuất phát lúc
21:10 05/01, 2024
  1. 1
    22:07 - 08:01
    9h 54min JPY 19.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    06:58
    07:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:25
    07:57
    Miharu Town Hall
    三春町役場
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
  2. 2
    22:07 - 08:01
    9h 54min JPY 19.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    06:58
    07:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:25
    07:57
    Miharu Town Hall
    三春町役場
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
  3. 3
    21:35 - 08:01
    10h 26min JPY 16.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:10
    05:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    06:58
    07:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:25
    07:57
    Miharu Town Hall
    三春町役場
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
  4. 4
    21:23 - 08:40
    11h 17min JPY 16.830 IC JPY 16.832 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:49
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:09
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    23:09
    23:14
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    23:14
    07:33
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:41
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:11
    Miharu
    三春
    Ga
    08:11
    08:40
  5. 5
    21:10 - 03:20
    6h 10min JPY 164.800
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:10
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.