Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 우라미노타키 폭포

Xuất phát lúc
06:27 05/09, 2024
  1. 1
    07:23 - 13:03
    5h 40min JPY 15.050 IC JPY 15.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  2. 2
    06:44 - 13:03
    6h 19min JPY 15.240 IC JPY 15.236 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:52
    Oana (Gunma)
    大穴(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  3. 3
    09:25 - 15:49
    6h 24min JPY 15.050 IC JPY 15.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:18
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:59
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    13:59
    15:49
  4. 4
    07:30 - 15:49
    8h 19min JPY 11.700 IC JPY 11.699 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:09
    Minakami
    水上
    Ga
    13:09
    13:11
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:59
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    13:59
    15:49
  5. 5
    06:27 - 11:47
    5h 20min JPY 131.950
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    06:27
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.