Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 益子燒窯元共販中心

Xuất phát lúc
04:07 05/01, 2024
  1. 1
    07:23 - 11:12
    3h 49min JPY 13.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:12
    10:16
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:18
    11:11
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  2. 2
    06:20 - 11:12
    4h 52min JPY 11.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:11
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:15
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:18
    11:11
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  3. 3
    07:23 - 12:18
    4h 55min JPY 11.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:14
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:18
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:18
    12:17
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  4. 4
    05:35 - 12:52
    7h 17min JPY 7.900 IC JPY 7.887 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:50
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:51
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:45
    Mashiko
    益子
    Ga
    12:45
    12:48
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:50
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  5. 5
    04:07 - 09:07
    5h 0min JPY 152.740
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    04:07
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.