Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → ศูนย์เพาะเห็ดไมตาเกะแห่งกุมมะ

Xuất phát lúc
21:22 04/28, 2024
  1. 1
    22:51 - 07:34
    8h 43min JPY 13.950 IC JPY 13.952 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:24
    23:29
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:32
    Yagihara
    八木原
    Ga
    06:32
    07:34
  2. 2
    21:35 - 07:43
    10h 8min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:59
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:41
    Yagihara
    八木原
    Ga
    06:41
    07:43
  3. 3
    01:08 - 08:49
    7h 41min JPY 13.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:16
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:47
    Yagihara
    八木原
    Ga
    07:47
    08:49
  4. 4
    01:23 - 09:56
    8h 33min JPY 8.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:23
    01:30
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:30
    06:20
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:37
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:47
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    08:31
    08:35
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:41
    Aioicho (Takasaki)
    相生町(高崎市)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:51
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:56
  5. 5
    21:22 - 01:48
    4h 26min JPY 114.490
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    21:22
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.