Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → อาซุมีโนะอะเรียเกะโจ

Xuất phát lúc
23:27 05/01, 2024
  1. 1
    07:09 - 12:02
    4h 53min JPY 11.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:38
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:38
    10:41
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  2. 2
    06:01 - 12:02
    6h 1min JPY 9.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:38
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:38
    10:41
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  3. 3
    06:01 - 12:02
    6h 1min JPY 9.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:33
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:59
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:59
    11:02
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  4. 4
    23:34 - 12:02
    12h 28min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:14
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    10:31
    Azumino Hotaka
    安曇野穂高
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  5. 5
    23:27 - 03:48
    4h 21min JPY 113.680
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    23:27
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.