Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Ciboulette

Xuất phát lúc
20:29 04/30, 2024
  1. 1
    22:07 - 07:03
    8h 56min JPY 12.130 IC JPY 12.121 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:33
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:33
    07:03
  2. 2
    01:08 - 08:02
    6h 54min JPY 14.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:32
    08:02
  3. 3
    01:08 - 08:10
    7h 2min JPY 14.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:32
    07:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:10
  4. 4
    22:03 - 08:10
    10h 7min JPY 13.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:53
    23:58
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:32
    07:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:10
  5. 5
    20:29 - 00:46
    4h 17min JPY 89.200
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    20:29
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.