Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Herb Village Hibiki no Mori Mint Reino

Xuất phát lúc
06:54 05/01, 2024
  1. 1
    08:31 - 14:03
    5h 32min JPY 13.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:29
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:14
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:19
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    12:56
    12:58
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  2. 2
    07:45 - 14:03
    6h 18min JPY 11.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    08:35
    08:43
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:40
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:40
    12:42
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  3. 3
    07:09 - 14:03
    6h 54min JPY 10.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:21
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:30
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  4. 4
    07:09 - 14:03
    6h 54min JPY 10.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:21
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:32
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  5. 5
    06:54 - 11:27
    4h 33min JPY 97.300
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    06:54
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.