Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 飛驒大鐘乳洞

Xuất phát lúc
00:32 04/29, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:34
    5h 6min JPY 8.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    07:04
    07:12
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:34
  2. 2
    06:01 - 11:34
    5h 33min JPY 7.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:52
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:16
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:19
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:34
  3. 3
    06:01 - 11:34
    5h 33min JPY 6.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    07:27
    07:37
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:34
  4. 4
    07:20 - 13:34
    6h 14min JPY 5.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:55
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    09:24
    09:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:34
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:37
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:34
  5. 5
    00:32 - 04:19
    3h 47min JPY 110.170
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    00:32
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.