Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → สถานีริมทางริวเซไคกัง

Xuất phát lúc
10:07 05/01, 2024
  1. 1
    10:17 - 15:28
    5h 11min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:10
    Minano
    皆野
    Ga
    14:10
    15:28
  2. 2
    11:17 - 16:41
    5h 24min JPY 9.240 IC JPY 9.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:29
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:19
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    15:19
    15:22
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:55
    16:40
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  3. 3
    10:55 - 16:41
    5h 46min JPY 9.520 IC JPY 9.514 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:20
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:19
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    15:19
    15:22
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:55
    16:40
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  4. 4
    10:17 - 16:41
    6h 24min JPY 9.310 IC JPY 9.301 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:35
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:53
    Minano
    皆野
    Ga
    15:53
    15:56
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:40
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  5. 5
    10:07 - 14:30
    4h 23min JPY 86.590
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    10:07
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.