Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 주오 고속도로 (하치오지-오카야) 단고자카 SA 하행

Xuất phát lúc
04:40 05/01, 2024
  1. 1
    06:20 - 09:43
    3h 23min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:20
    08:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:32
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:43
  2. 2
    06:58 - 10:03
    3h 5min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:37
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:37
    08:42
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:52
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:03
  3. 3
    06:58 - 10:03
    3h 5min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:40
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:52
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:03
  4. 4
    06:11 - 12:33
    6h 22min JPY 4.780 IC JPY 4.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:24
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    09:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    10:38
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:04
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    11:04
    11:11
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:35
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    11:35
    11:43
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:22
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:33
  5. 5
    04:40 - 07:46
    3h 6min JPY 86.140
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    04:40
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.