Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 멘바 다도코로쇼텐 미야마에 점

Xuất phát lúc
14:56 05/17, 2024
  1. 1
    15:17 - 17:30
    2h 13min JPY 7.890 IC JPY 7.882 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:53
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    Exit 2
    16:53
    17:08
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Tomei-Mukaigaoka
    東名向ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:30
  2. 2
    15:17 - 17:41
    2h 24min JPY 7.920 IC JPY 7.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:55
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:21
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    17:21
    17:24
    Miyamaedaira Sta.
    宮前平駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:31
    17:41
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:41
  3. 3
    15:25 - 17:58
    2h 33min JPY 7.920 IC JPY 7.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:21
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:45
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    17:45
    17:48
    Miyamaedaira Sta.
    宮前平駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:48
    17:58
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    17:58
  4. 4
    15:10 - 20:12
    5h 2min JPY 4.050 IC JPY 4.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:39
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:44
    Noborito
    登戸
    Ga
    Central Exit
    19:44
    19:49
    Noborito Sta. [Ikuta Ryokuchi Exit]
    登戸駅[生田緑地口]
    Trạm Xe buýt
    のりばB
    19:55
    20:05
    Mukaigaoka Branch
    向丘出張所
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:12
  5. 5
    14:56 - 17:57
    3h 1min JPY 74.890
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    14:56
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.