Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → ไคคัตสึคลับทตโตริโยชินาริ

Xuất phát lúc
09:33 04/28, 2024
  1. 1
    11:31 - 16:02
    4h 31min JPY 15.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    15:30
    16:02
  2. 2
    11:31 - 16:11
    4h 40min JPY 16.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:00
    16:06
    Minamiyoshinari
    南吉成
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:11
  3. 3
    11:31 - 16:11
    4h 40min JPY 16.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:00
    16:06
    Minamiyoshinari
    南吉成
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:11
  4. 4
    09:44 - 16:18
    6h 34min JPY 15.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    15:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:00
    15:07
    Chizu Eki-mae
    智頭駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:13
    Shimo Kano (Kokudo)
    下叶〔国道〕
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:18
  5. 5
    09:33 - 15:04
    5h 31min JPY 137.620
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    09:33
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.