Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Ichigo no Oka

Xuất phát lúc
04:31 05/07, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:01
    2h 33min JPY 5.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    08:21
    Kowa
    河和
    Ga
    08:21
    08:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:01
  2. 2
    06:01 - 09:01
    3h 0min JPY 2.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:12
    Obu
    大府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:40
    Handa
    半田
    Ga
    07:40
    07:53
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:21
    Kowa
    河和
    Ga
    08:21
    08:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:01
  3. 3
    07:09 - 10:01
    2h 52min JPY 3.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:20
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:31
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:32
    Kowa
    河和
    Ga
    09:32
    09:34
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
  4. 4
    07:20 - 10:12
    2h 52min JPY 2.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:55
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:47
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:41
    Kowa
    河和
    Ga
    09:41
    09:43
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:02
    Gyoson Center (Aichi)
    漁村センター(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:12
  5. 5
    04:31 - 06:26
    1h 55min JPY 52.570
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:31
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.