Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → มารุกาเมะเซเม็นฮิกาชิฮิโรชิม่า

Xuất phát lúc
01:07 05/01, 2024
  1. 1
    01:12 - 08:20
    7h 8min JPY 17.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:44
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    07:44
    07:48
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:08
    Chuo Koen-mae (Chuo Park)
    中央公園前(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:12
    Chuo Koen-mae (Chuo Park)
    中央公園前(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:19
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:20
  2. 2
    01:12 - 09:40
    8h 28min JPY 13.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:15
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:20
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    09:20
    09:23
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:39
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:40
  3. 3
    06:28 - 10:19
    3h 51min JPY 15.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:05
    Hachihommatsu
    八本松
    Ga
    South Exit
    10:05
    10:09
    Hachihonmatsu
    八本松駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:17
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  4. 4
    06:01 - 11:07
    5h 6min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:53
    Jike
    寺家
    Ga
    10:53
    11:07
  5. 5
    01:07 - 07:39
    6h 32min JPY 210.340
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    01:07
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.