Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 오사카부 다치바나 노 분카 소노

Xuất phát lúc
02:09 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:40
    3h 12min JPY 9.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:16
    Mikkaichicho
    三日市町
    Ga
    West Exit
    09:16
    09:18
    Mikkaichicho Eki-mae
    三日市町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Nankadai 3Chome Kita
    南花台三丁目北
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:40
  2. 2
    06:28 - 09:46
    3h 18min JPY 9.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:39
    08:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:22
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:22
    09:24
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:30
    09:39
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:46
  3. 3
    06:28 - 09:46
    3h 18min JPY 9.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:48
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:22
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:22
    09:24
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:30
    09:39
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:46
  4. 4
    06:01 - 11:14
    5h 13min JPY 7.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:30
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:53
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:30
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:57
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:57
    10:59
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:02
    11:11
    Okukawachi Kuromaronosato
    奥河内くろまろの郷
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  5. 5
    02:09 - 06:09
    4h 0min JPY 109.810
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    02:09
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.