Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 하기죠 성 유적 시즈키 공원

Xuất phát lúc
09:17 05/01, 2024
  1. 1
    09:51 - 16:10
    6h 19min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    15:19
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:49
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:10
  2. 2
    09:51 - 16:31
    6h 40min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    15:19
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:22
    Chiharu Raku Mae
    千春楽前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:31
  3. 3
    09:44 - 16:55
    7h 11min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:34
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:55
  4. 4
    09:23 - 16:55
    7h 32min JPY 43.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:20
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:34
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:55
  5. 5
    09:17 - 18:38
    9h 21min JPY 241.480
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    09:17
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.