Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → Kiminoka

Xuất phát lúc
01:23 04/29, 2024
  1. 1
    07:09 - 16:34
    9h 25min JPY 9.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:17
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    10:17
    10:27
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:16
    Funato
    船戸
    Ga
    12:16
    16:34
  2. 2
    06:22 - 16:34
    10h 12min JPY 7.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:51
    07:58
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:17
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    10:17
    10:27
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:16
    Funato
    船戸
    Ga
    12:16
    16:34
  3. 3
    06:01 - 16:34
    10h 33min JPY 6.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:35
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:12
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    10:12
    10:22
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:16
    Funato
    船戸
    Ga
    12:16
    16:34
  4. 4
    06:01 - 16:34
    10h 33min JPY 6.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:35
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:54
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:06
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:24
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:16
    Funato
    船戸
    Ga
    12:16
    16:34
  5. 5
    01:23 - 05:56
    4h 33min JPY 135.460
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    01:23
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.