Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → นาคามูระเรียวกัง

Xuất phát lúc
10:58 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 18:04
    6h 33min JPY 13.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:22
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:04
  2. 2
    11:31 - 18:04
    6h 33min JPY 13.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    14:14
    14:24
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:04
  3. 3
    11:31 - 18:04
    6h 33min JPY 13.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:48
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:08
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:04
  4. 4
    11:31 - 18:04
    6h 33min JPY 12.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:29
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:04
  5. 5
    10:58 - 16:27
    5h 29min JPY 106.660
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    10:58
    16:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.