Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:11 - 13:126h 1min JPY 35.920 Đổi tàu 5 lần07:119 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 4JPY 770 43minHamamatsu Đến Kanaya(Shizuoka) Bảng giờ
- Kanaya(Shizuoka)
- 金谷(静岡県)
- Ga
07:54Walk105m 2min- Kanaya Eki-mae
- 金谷駅前
- Trạm Xe buýt
08:051 Stops大井川鐵道(バス) 空港・金谷線đến Shizuoka Airport (Bus)JPY 500 13minKanaya Eki-mae Đến Shizuoka Airport (Bus) Bảng giờ- Shizuoka Airport (Bus)
- 静岡空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:18Walk149m 3min09:001 StopsFDAFDA143 đến Fukuoka AirportJPY 33.500 1h 45minShizuoka Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:327 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Kokura(Fukuoka) Sân ga: 2JPY 570 32minHakata Đến Togo Bảng giờ- Togo
- 東郷
- Ga
- North Exit
12:04Walk35m 3min- Togo Sta.
- 東郷駅前
- Trạm Xe buýt
12:5010 StopsNishitetsu Bus [1]đến Munakata Taisha‧Kono-minato HatobaJPY 320 12minTogo Sta. Đến Mutajiri Bảng giờ- Mutajiri
- 牟田尻
- Trạm Xe buýt
13:02Walk832m 10min -
207:09 - 13:126h 3min JPY 20.140 Đổi tàu 3 lần07:097 StopsKodamaKodama 765 đến Shin-osaka Sân ga: 6 Lên xe: Middle1h 48minHamamatsu Đến Shin-osaka Bảng giờ09:208 StopsSakuraSakura 549 đến Kagoshimachuo Sân ga: 21 Lên xe: Middle/BackJPY 12.210 2h 39min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.830 Toa Xanh 12:108 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 2JPY 570 35minHakata Đến Togo Bảng giờ- Togo
- 東郷
- Ga
- North Exit
12:45Walk35m 3min- Togo Sta.
- 東郷駅前
- Trạm Xe buýt
12:5010 StopsNishitetsu Bus [1]đến Munakata Taisha‧Kono-minato HatobaJPY 320 12minTogo Sta. Đến Mutajiri Bảng giờ- Mutajiri
- 牟田尻
- Trạm Xe buýt
13:02Walk832m 10min -
307:09 - 13:126h 3min JPY 18.780 Đổi tàu 3 lần07:0908:277 StopsNozomiNozomi 7 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 2min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 11:4412 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5JPY 11.960 42minKokura(Fukuoka) Đến Togo Bảng giờ- Togo
- 東郷
- Ga
- North Exit
12:26Walk35m 3min- Togo Sta.
- 東郷駅前
- Trạm Xe buýt
12:5010 StopsNishitetsu Bus [1]đến Munakata Taisha‧Kono-minato HatobaJPY 320 12minTogo Sta. Đến Mutajiri Bảng giờ- Mutajiri
- 牟田尻
- Trạm Xe buýt
13:02Walk832m 10min -
406:43 - 13:406h 57min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần06:4313 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Gifu Sân ga: 41h 4minHamamatsu Đến Gamagori Bảng giờ07:507 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Nagoya Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle51minGamagori Đến Nagoya Bảng giờ08:497 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 4min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 12:0715 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Tosu Sân ga: 5JPY 11.960 46minKokura(Fukuoka) Đến Togo Bảng giờ- Togo
- 東郷
- Ga
- North Exit
12:53Walk35m 3min- Togo Sta.
- 東郷駅前
- Trạm Xe buýt
13:18- Mutajiri
- 牟田尻
- Trạm Xe buýt
13:30Walk832m 10min -
506:42 - 16:4810h 6min JPY 272.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.